Từ điển Thiều Chửu
捶 - chuý
① Ðánh ngã. ||② Ðập, giã.
Từ điển Trần Văn Chánh
捶 - chuỷ
① Đấm, đánh, đập, nện, giã: 捶背 Đấm lưng; 捶鼓 Đánh trống, gõ trống; 捶台拍凳 Đập bàn đập ghế; 捶衣裳 Nện quần áo; 捶藥 Giã thuốc; ② (văn) Đánh ngã; ③ (văn) Roi ngựa (như 箠, bộ 竹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捶 - chuỷ
Dùng gậy mà đánh — Giã cho nát.