Từ điển Thiều Chửu
挼 - noa
① Bóp, nắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
挼 - nhoa
(đph) ① Không phẳng phiu, nhăn nheo, nhàu nát: 那張紙挼了 Tờ giấy đó đã nhàu nát; ② Sắp rách, gần rách: 襯衣穿挼了 Áo mặc đã gần rách. Xem 挼 [ruó].
Từ điển Trần Văn Chánh
挼 - nhoa
Vo, vò, xoa, bóp, nặn (cho tròn bằng tay): 把紙條挼成團 Vò tờ giấy. Xem 挼 [ruá].