Từ điển Trần Văn Chánh挲 - saXem 摩挲 [masa]. Xem 挲 [suo].
Từ điển Trần Văn Chánh挲 - saXoa, sờ, sát. Xem 摩挲 [mósuo]. Xem 挲 [sa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng挲 - saNhư chữ Sa 挱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng挲 - taNhư chữ Ta 挱.