Từ điển Thiều Chửu
拽 - duệ
① Cũng như chữ duệ 曳.
Từ điển Trần Văn Chánh
拽 - duệ
Kéo lê: 她的衣服在 地上拖拽著 Quần áo cô ta kéo lê trên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
拽 - duệ
(đph) Lôi, kéo, túm: 拽不動 Kéo không nổi; 拽住 Túm chặt. Xem 拽 [zhuai], 曳 [yè].
Từ điển Trần Văn Chánh
拽 - duệ
(đph) Ném: 把球拽過來 Ném bóng sang đây. Xem 拽 [zhuài], 曳 [yè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拽 - duệ
Dẫn đi, kéo đi.