Từ điển Thiều Chửu
拳 - quyền
① Nắm tay lại. ||② Nhỏ bé, như quyền thạch 拳石 hòn đá con. ||③ Quyền quyền 拳拳 chăm chăm giữ lấy (khư khư). ||④ Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không.
Từ điển Trần Văn Chánh
拳 - quyền
① Quả đấm, nắm đấm, nắm tay: 揮拳 Vung nắm tay; ② Quyền (môn đánh quyền): 太極拳 Thái cực quyền; 打拳 Đánh quyền; ③ (văn) Nhỏ bé: 拳石 Hòn đá nhỏ; ④ 【拳拳】quyền quyền [quánquán] (văn) Chăm chăm giữ lấy, khư khư. Xem 惓惓 [quán quán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拳 - quyền
Cái tay. Xem Quyền cước — Co lại — Nắm tay — Đánh bằng tay, bằng nắm đấm ( đấm ) — Môn võ tay không. Tức Quyền thuật.