Từ điển Thiều Chửu拭 - thức① Lau, như phất thức 拂拭 lau quét, thức lệ 拭淭 lau nước mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh拭 - thứcLau, chùi: 拭淚 Lau nước mắt; 拂拭 Lau quét; 拭桌椅 Lau bàn ghế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng拭 - thứcPhủi cho sạch — Quét. Lau chùi.