Từ điển Thiều Chửu
拐 - quải
① Quải phiến 拐騙 kẻ mìn, kẻ dỗ người đem bán gọi là quải tử 拐子. ||② Cái gậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
拐 - quải
① Rẽ, ngoặt, quặt: 向左拐 Ngoặt sang bên trái; ② Gậy chống, cái nạng; ③ Đi tập tễnh; ④ Cuỗm tiền, thụt két, lừa đảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拐 - quải
Cái gậy để người già chống — Lừa dụ người khác đem tiền của cho mình.