Từ điển Thiều Chửu扺 - chỉ① Ðánh miếng ngang. ||② Chỉ chưởng 扺掌 vỗ tay.
Từ điển Trần Văn Chánh扺 - chỉVỗ. 【扺掌】chỉ chưởng [zhêzhăng] (văn) Vỗ tay (tỏ vẻ hào hứng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng扺 - chỉPhá hỏng — Ném vào.