Từ điển Thiều Chửu
扭 - nữu
① Quay tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
扭 - nữu
① Ngoảnh, quay: 他扭過頭來看 Anh ấy ngoảnh mặt (quay đầu) lại nhìn; ② Bẻ: 扭斷樹 枝 Bẻ gãy cành cây; ③ Trật, sái: 扭 了筋 Sái gân; ④ Õng ẹo: 走路一扭一扭的 Dáng đi õng ẹo; ⑤ Tóm, bắt: 扭送派出所 Tóm nó vào đồn công an; ⑥ Quay tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扭 - nữu
Quen. Thói quen — ngay thẳng.