Từ điển Thiều Chửu態 - thái① Thái độ (thói). ||② Tình trạng, như biến thái bách xuất 變態百出 tình trạng biến đổi nhiều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng態 - tháiDáng dấp vẻ mặt bên ngoài. Td: Tư thái.