Từ điển Thiều Chửu
慆 - thao
① Vui mừng. ||② Thao dâm 慆滛 phóng túng vô độ. ||③ Ngờ. ||④ Chứa. ||⑤ Qua, như nhật nguyệt kì thao 日月其慆 ngày tháng thửa qua.
Từ điển Trần Văn Chánh
慆 - thao
(văn) ① Qua, thoáng qua, qua nhanh: 日月其稻 Ngày tháng qua nhanh; ② Kéo dài; ③ Vui thích, vui sướng; ④ Đáng ngờ; ⑤ Che đậy; ⑥ Chứa; ⑦ Phóng túng: 慆淫 Phóng túng vô độ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
慆 - thao
Vui vẻ — Nghi ngờ — Quá độ.