Từ điển Thiều Chửu愫 - tố① Tình thực, như nhất khuynh tích tố 一傾積愫 dốc hết chân tình.
Từ điển Trần Văn Chánh愫 - tốChân thành, chân tình: 情愫 Lòng chân thành; 一傾積愫 Dốc hết chân tình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng愫 - tốRất thật lòng.