Từ điển Thiều Chửu
惟 - duy
① Mưu nghĩ. ||② Ấy là, chỉ có một. Như duy nhất chánh sách 惟一政策 chỉ có một chánh sách. ||③ Lời nói mở đầu. Nghĩa là bui. Như duy Chu vương phủ vạn bang 惟周王撫萬邦 bui vua nhà Chu vỗ yên cả muôn nước. ||④ Cùng nghĩa với chữ tuy 雖.
Từ điển Trần Văn Chánh
惟 - duy
① Duy, chỉ, chỉ có: 惟命是聽 Chỉ nghe theo lệnh, bảo gì nghe nấy; 惟我獨尊 Chỉ có ta là nhất. 【惟獨】 duy độc [wéidú] Chỉ... riêng..., chỉ riêng: 人家都睡了,惟獨他還在工作 Mọi người đều đi ngủ cả rồi, chỉ riêng anh ấy vẫn còn làm việc; 【惟其】duy kì [wéiqí] Chính vì, vì (trong câu nêu rõ mối quan hệ nhân quả, thường dùng thêm 所以 ở đoạn câu sau: chính vì... cho nên...): 誰不知道杭州有西湖名勝,惟其它有名,所以去遊覽的人很多 Ai chả biết Hàng Châu có thắng cảnh Tây Hồ, chính vì Tây Hồ nổi tiếng, nên người đi tham quan rất đông; ② (văn) Nhưng mà, nhưng: 他學習很好,惟身體稍差 Anh ấy học rất giỏi, nhưng sức khỏe hơi kém; ③ Tư duy, suy nghĩ: 思惟 Tư duy; ④ (văn) Do ở: 亦惟汝故 Cũng tại nhà ngươi (Thượng thư); ⑤ (văn) Và, cùng: 齒革羽毛惟木 Răng, da, lông vũ, lông mao và gỗ (Thượng thư); ⑥ (văn) Tuy, dù (dùng như 雖, bộ 隹); ⑦ (văn) Trợ từ ở đầu câu hoặc giữa câu (dùng như 唯, bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
惟 - duy
Suy nghĩ. Chẳng hạn tư duy — Dùng như chữ 唯.