Từ điển Thiều Chửu悾 - không① Thực thà. ||② Không không 悾悾 ngây ngô.
Từ điển Trần Văn Chánh悾 - không(văn) ① Thật thà; ②【悾悾】không không [kong kong] a. Thật thà; b. Ngây ngô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng悾 - khôngThành thật.