Từ điển Thiều Chửu
怠 - đãi
① Lười biếng.

Từ điển Trần Văn Chánh
怠 - đãi
Lười, biếng nhác, chểnh mảng, uể oải: 學習上不可懈怠 Học hành không được chểnh mảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怠 - đãi
Chậm chạp — Lười biếng. Cũng gọi là Đãi noạ 怠惰.


怠工 - đãi công || 豫怠 - dự đãi || 懈怠 - giải đãi ||