Từ điển Thiều Chửu
念 - niệm
① Nghĩ nhớ. ||② Ngâm đọc, như niệm thư 念書 đọc sách, niệm kinh 念經 niệm kinh, v.v. ||③ Hai mươi, như niệm ngũ nhật 念五日 ngày 25.

Từ điển Trần Văn Chánh
念 - niệm
① Nhớ, nhớ nhung: 念家 Nhớ nhà; ② Suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ ngợi: 心無二念 Trong lòng không có suy nghĩ gì khác; ③ Đọc, học: 請把這封信念給我聽 Xin đọc thư này cho tôi nghe; 念經 Đọc kinh, niệm kinh; 他念過中學 Cậu ấy từng học ở trường trung học. Cv. 唸; ④ Hai mươi: 念五日 Ngày hai mươi lăm; ⑤ [Niàn] (Họ) Niệm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
念 - niệm
Đọc lên. Ngâm lên. Như chữ Niệm 唸 — Nhớ tới, nghĩ tới. Td: Kỉ niệm, Tưởng niệm — Số 20. Cũng viết là Niệm 廿. Còn đọc là Trấp.


懷念 - hoài niệm || 懸念 - huyền niệm || 概念 - khái niệm || 紀念 - kỉ niệm || 念頭 - niệm đầu || 撫念 - phủ niệm || 伏念 - phục niệm || 觀念 - quan niệm || 眷念 - quyến niệm || 雜念 - tạp niệm || 追念 - truy niệm || 誦念 - tụng niệm || 妄念 - vọng niệm || 意念 - ý niệm ||