Từ điển Thiều Chửu徬 - bạng① Nương tựa, cũng như chữ bàng 傍. ||② Cùng nghĩa với chữ bàng 彷 bàng hoàng 旁皇.
Từ điển Trần Văn Chánh徬 - bàng(văn) ① Nương tựa (như 傍, bộ 亻); ② Như 彷 [páng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng徬 - bàngXem Bàng hoàng 徬徨.