Từ điển Thiều Chửu徊 - hồi① Bồi hồi 徘徊 quanh co không tiến được.
Từ điển Trần Văn Chánh徊 - hồiXem 徘徊 [páihuái].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng徊 - hồiXem Bồi hồi. Vần Bồi.