Từ điển Thiều Chửu彿 - phất① Phảng phất 彷佛 thấy không được rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh彿 - phấtXem 仿佛 [făngfú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng彿 - phấtXem Phảng phất. Vần Phảng.