Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
強 - cường
Con mọt gạo màu đen — Mạnh mẽ. Có sức mạnh — Có thừa. Hơn. Xem Cường bán — Một âm khác là Cưỡng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
強 - cưỡng
Chống lại, không chịu tuân phục — Gắng sức. Cố dùng sức mà làm cho bằng được — Gò bó, không tự nhiên, gượng ép — Một âm khác là Cường.


音強 - âm cường || 高強 - cao cường || 強迫 - cưỡng bách || 強半 - cường bán || 強暴 - cường bạo || 強制 - cưỡng chế || 剛強 - cương cường || 強大 - cường đại || 強淫 - cưỡng dâm || 強盜 - cường đạo || 強度 - cường độ || 強姦 - cưỡng gian || 強項 - cường hạng || 強行 - cưỡng hành || 強脅 - cưỡng hiếp || 強記 - cường kí || 強鄰 - cường lân || 強國 - cường quốc || 強權 - cường quyền || 強酸 - cường toan || 強壯 - cường tráng || 強死 - cưỡng tử || 豪強 - hào cường ||