Từ điển Thiều Chửu
弢 - thao
① Cái túi cung, vỏ cung. ||② Cũng có khi dùng như chữ thao 韜. Lục thao 六弢 tên một thiên trong binh thư nhà Chu.
Từ điển Trần Văn Chánh
弢 - thao
(văn) Như 韜 (bộ 韋).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
弢 - thao
Cái túi đựng cung thời xưa — Cái bao đồ vật.