Từ điển Thiều Chửu廱 - ung① Cũng như chữ ung 雍.
Từ điển Trần Văn Chánh廱 - ung(văn) ① Hoà (như 雍, bộ 隹); ② Trường đại học hoặc viện hàn lâm của hoàng đế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng廱 - ungHoà hợp êm đẹp.