Từ điển Thiều Chửu庇 - tí① Che chở, như tí hộ 庇護 che chở giúp giữ cho.
Từ điển Trần Văn Chánh庇 - tíChe, che chở, che đỡ: 包庇 Che chở, che đậy, bao che; 護國庇民 Giúp nước phò dân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng庇 - tíChe chở.