Từ điển Thiều Chửu
干 - can
① Phạm, như can phạm 干犯. ||② Cầu, như can lộc 干祿 cầu lộc. ||③ Cái mộc, một thứ đồ binh làm bằng da để chống đỡ các mũi nhọn và tên đạn. ||④ Giữ, như can thành 干城 người bầy tôi giữ gìn xã tắc. ||⑤ Bến nước, như hà can 河干 bến sông. ||⑥ Can, như giáp 甲, ất 乙, bính 丙, đinh 丁, mậu 戊, kỉ 己, canh 庚, tân 辛, nhâm 壬, quý 癸 là mười can. ||⑦ Can thiệp, như tương can 相干 cùng quan thiệp. ||⑧ Cái, như nhược can 若干 ngần ấy cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
干 - can
① (cũ) Cái mộc; ② (văn) Can: 天干地支 Thiên can địa chi; ③ Dính dáng, liên can, can, liên quan: 這事與我無干 Việc này không liên can tới tôi; 與你何干 Can gì đến anh?; 不相干 Không dính dáng gì với nhau; ④ Phạm vào: 有干禁例 Phạm vào điều cấm; ⑤ (văn) Bờ sông ngòi: 河干 Bờ sông; ⑦ (văn) Cái: 若干 Bao nhiêu, ngần ấy cái. Xem 幹 [gàn], 乾 [qián].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
干 - can
Phạm vào — Dính dáng tới — Cái mộc, cái giáo chắn để ngăn gươm dao — Cầu xin, tìm kiếm, một trong những cách tính năm tháng ngày giờ, tức Thiên can.