Từ điển Thiều Chửu
崛 - quật
① Một mình trổi lên, như quật khởi 崛起. Một mình trổi lên hơn cả.

Từ điển Trần Văn Chánh
崛 - quật
(văn) Một mình trổi lên. 【崛起】quật khởi [juéqê] (văn) ① Dựng đứng, cao vọt: 群山崛起 Dãy núi dựng đứng; ② Dấy lên, quật khởi: 太平軍崛起于廣西金田村 Quân Thái Bình quật khởi ở làng Kim Điền, Quảng Tây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
崛 - quật
Dánh núi nhô lên đột ngột — Vượt trội hơn cả.


崛岉 - quật vật ||