Từ điển Thiều Chửu屮 - triệt① Cây cỏ mới mọc, tức là chữ thảo 艸 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh屮 - triệt① Cây cỏ mới mọc; ② Chữ 艸 (thảo) cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng屮 - triệtCây cối mới nảy sinh — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Triệt.