Từ điển Thiều Chửu屎 - thỉ/hi① Cứt (phân). ||② Một âm là hi. Ðiện hi 殿屎 rền rầm.
Từ điển Trần Văn Chánh屎 - thỉCứt, phân: 眼屎 Dử mắt, ghèn; 耳屎 Ráy tai, cứt ráy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng屎 - thỉPhân. Cứt.