Từ điển Thiều Chửu
尺 - xích
① Thước, mười tấc là một thước.
Từ điển Trần Văn Chánh
尺 - chỉ
(nhạc) Xê (kí hiệu một nốt trong nhạc cổ Trung Quốc, tương đương nốt “rê” trong nhạc xon phe ngày nay). Xem 尺 [chê].
Từ điển Trần Văn Chánh
尺 - xích
① Thước Trung Quốc (bằng 1/3 mét); ② Thước: 公尺 Thước tây, mét; ③ Cái thước: 鐵尺 Cái thước sắt. Xem 尺 [châ].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
尺 - xích
Cái thước để đo — Một thước ta ( có 10 tấc ).