Từ điển Thiều Chửu
少 - thiểu/thiếu
① Ít. ||② Tạm chút, như thiểu khoảnh 少頃 tí nữa. ||③ Chê, chê người gọi là thiểu chi 少之. ||④ Một âm là thiếu. Trẻ, như thiếu niên 少年 tuổi trẻ. ||⑤ Kẻ giúp việc thứ hai, như quan thái sư 太師 thì lại có quan thiếu sư 少師 giúp việc.

Từ điển Trần Văn Chánh
少 - thiếu
① Trẻ tuổi, người trẻ tuổi: 少女 Thiếu nữ, con gái; 男女老少 Già trẻ gái trai; ② [Shào] (Họ) Thiếu. Xem 少 [shăo].

Từ điển Trần Văn Chánh
少 - thiểu
① Ít: 少有 Ít có; 到會的人很少 Người đến họp rất ít; ② Thiếu: 少一塊錢 Thiếu một đồng; 一個也沒少 Không thiếu ai cả; ③ (văn) Một chút, chút ít: 請少待之 Xin chờ đợi một chút (Tả truyện); 今予病少痊 Nay bệnh tôi đã bớt chút ít (Trang tử: Từ Vô Quỷ); ④ Mất: 屋子裡少了東西 Trong nhà mất đồ; ⑤ Một lúc (lát): 少則洋洋焉 Chốc sau thì khấp khởi vui mừng (Mạnh tử); 少頃 Một lát sau; 少焉 Không mấy chốc; ⑥ (văn) Chê, xem thường. Xem 少 [shào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
少 - thiếu
Ít tuổi. Trẻ tuổi — Xem Thiểu — Phụ vào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
少 - thiểu
Ít, không có nhiều. Hát nói của Cao Bá Quát: » Khách giang hồ thường hợp thiểu li đa « — Một âm là Thiếu. Xem Thiếu.


惡少 - ác thiếu || 多少 - đa thiểu || 減少 - giảm thiểu || 老少 - lão thiếu || 年少 - niên thiếu || 少校 - thiếu hiệu || 少年 - thiếu niên || 少女 - thiếu nữ || 少婦 - thiếu phụ || 少君 - thiếu quân || 少數 - thiểu số || 少佐 - thiếu tá || 少時 - thiếu thời || 少將 - thiếu tướng || 少尉 - thiếu uý || 最少 - tối thiểu ||