Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
專 - chuyên
Tự mình — Một mình — Riêng về việc gì — Chăm chỉ — Thành thật — Danh từ quân sự thời cổ, một đoàn xe đánh trận, gồm 81 chiếc, gọi là một chuyên.


專辦 - chuyên biện || 專勤 - chuyên cần || 專州 - chuyên châu || 專制 - chuyên chế || 專征 - chuyên chinh || 專政 - chuyên chính || 專注 - chuyên chú || 專家 - chuyên gia || 專衡 - chuyên hoành || 專科 - chuyên khoa || 專經 - chuyên kinh || 專利 - chuyên lợi || 專賣 - chuyên mại || 專命 - chuyên mệnh || 專美 - chuyên mĩ || 專門 - chuyên môn || 專業 - chuyên nghiệp || 專壹 - chuyên nhất || 專房 - chuyên phòng || 專權 - chuyên quyền || 專使 - chuyên sứ || 專寵 - chuyên sủng || 專心 - chuyên tâm || 專城 - chuyên thành || 專誠 - chuyên thành || 專室 - chuyên thất || 專擅 - chuyên thiện || 專精 - chuyên tinh || 專治 - chuyên trị || 自專 - tự chuyên ||