Từ điển Trần Văn Chánh孖 - ma(đph) Thành cặp, cặp, đôi: 孖仔 Con song sinh.
Từ điển Trần Văn Chánh孖 - tư(văn) ① Con song sinh; ② Sinh ra, đẻ ra, sinh đẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng孖 - tưCon sinh đôi.