Từ điển Thiều Chửu嫵 - vũ① Ðẹp, làm cho yêu dấu. Tả cái vẻ mềm mại đáng yêu của con gái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嫵 - vũVẻ đẹp đẽ của đàn bà con gái.