Từ điển Thiều Chửu
嫫 - mô
① Mô mẫu 嫫母 tên một người con gái xấu đòi xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
嫫 - mô
【嫫母】Mô mẫu [mómư] Tên một người con gái xấu thời xưa (theo truyền thuyết).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嫫 - mô
Mô Mẫu 嫫母: Tên người đàn bà thời thượng cổ Trung Hoa, vợ thứ tư của vua Hoàng Đế, mặt mày cực xấu xí, nhưng đức hạnh vẹn toàn. Về sau chỉ người đàn bà đức hạnh.