Từ điển Thiều Chửu嫣 - yên① Dáng mặt đẹp. Yên nhiên 嫣然 cười nụ.
Từ điển Trần Văn Chánh嫣 - yên(văn) Đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嫣 - yênĐẹp đẽ — Vẻ đẹp của đàn bà con gái — Cười. Vẻ tươi cười.