Từ điển Thiều Chửu
婆 - bà
① Bà, đàn bà già gọi là bà. Tục gọi mẹ chồng là bà. ||② Bà sa 婆娑 dáng múa loà xoà, dáng đi lại lật đật.

Từ điển Trần Văn Chánh
婆 - bà
① Bà (chỉ người đàn bà lớn tuổi): 老太婆 Bà già; ② Bà (trước đây chỉ người đàn bà trong một nghề gì): 媒婆兒 Bà mối, bà mai; ③ Mẹ chồng: 婆媳 Mẹ chồng nàng dâu; ④ 【婆娑】bà sa [pósuo] Quay tròn, đu đưa, lắc lư, lòa xòa, đưa qua đưa lại: 婆娑起舞 Múa may quay tròn; 路上樹影婆娑 Ngoài đường bóng cây đu đưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婆 - bà
Tiếng gọi người đàn bà già — Tiếng gọi mẹ của cha mình — Người mẹ chồng.


阿婆 - a bà || 婆婆 - bà bà || 婆羅門 - bà la môn || 婆娘 - bà nương || 婆娑 - bà sa || 婆心 - bà tâm || 潑婆娘 - bát bà nương || 公婆 - công bà || 提婆 - đề bà || 老婆 - lão bà || 媒婆 - môi bà || 外婆 - ngoại bà || 穩婆 - ổn bà || 娑婆 - sa bà || 娑婆訶 - sa bà ha || 娑婆世界 - sa bà thế giới || 產婆 - sản bà || 收生婆 - thu sinh bà || 仙婆 - tiên bà ||