Từ điển Trần Văn Chánh娿 - aNhư 婀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng娿 - aMột cách viết của chữ A 婀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng娿 - ảXem Ả na 娿娜.