Từ điển Thiều Chửu
娣 - đễ/đệ
① Em gái, đời xưa chị cả đi lấy chồng cho em đi bồi gọi, là đễ. ||② Một âm là đệ. Vợ anh gọi là tự phụ 姒婦, vợ em gọi là đệ phụ 第婦.
Từ điển Trần Văn Chánh
娣 - đễ/đệ
(văn) ① Cô phù dâu, cô dâu phụ (thời xưa); ② Người thiếp trẻ tuổi (thời xưa); ③ [đọc đệ] Người vợ trẻ tuổi của anh hoặc em trai: 娣婦 Vợ của em, em dâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
娣 - đễ
Chị em dâu. Tiếng xưng hô với nhau giữa vợ người anh và vợ người em — Một âm là Đệ. Xem đệ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
娣 - đệ
Đàn bà cùng lấy một chồng. Tiếng xưng hô giữa những người đàn bà cùng lấy một chồng ( có nghĩa như em gái ). Cũng còn gọi là Đệ tự — Một âm là Đễ. Xem Đễ.