Từ điển Thiều Chửu
威 - uy
① Oai, cái dáng tôn nghiêm đáng sợ gọi là uy.

Từ điển Trần Văn Chánh
威 - uy/oai
Uy, oai (có vẻ tôn nghiêm khiến người ta phải kính phục hay sợ hãi): 發威 Ra oai; 聲威大震 Thanh thế lẫy lừng; 作威作福 Tác uy tác phúc, làm mưa làm gió.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
威 - uy
Tôn nghiêm, đáng nể sợ — Vẻ bề ngoài khiến người khác phải nể sợ. Đoạn trường tân thanh : » Vội vàng xuống lệnh ra uy « — Sức mạnh — Vang động khắp nơi.


揚威 - dương uy || 那威 - na uy || 發威 - phát uy || 國威 - quốc uy || 霜威 - sương uy || 作威 - tác oai || 示威 - thị uy || 威逼 - uy bức || 威名 - uy danh || 威德 - uy đức || 威脅 - uy hiếp || 威烈 - uy liệt || 威靈 - uy linh || 威力 - uy lực || 威猛 - uy mãnh || 威儀 - uy nghi || 威嚴 - uy nghiêm || 威風 - uy phong || 威伏 - uy phục || 威權 - uy quyền || 威势 - uy thế || 威信 - uy tín || 威重 - uy trọng || 威望 - uy vọng || 威武 - uy vũ ||