Từ điển Thiều Chửu姞 - cật① Họ Cật. Con gái nước Yên gọi là Yên cật 燕姞.
Từ điển Trần Văn Chánh姞 - cật(Họ) Cật (họ thời xưa, sau viết thành 吉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng姞 - cậtHọ người.