Từ điển Thiều Chửu
姚 - diêu
① Họ Diêu, con cháu vua Thuấn. ||② Phiêu diêu 票姚 nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan bình là phiêu diêu. ||③ Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).

Từ điển Trần Văn Chánh
姚 - diêu
① (Vẻ mặt) đẹp xinh; ② Xem 票姚 ③ [Yáo] (Họ) Diêu. Xem 票姚

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姚 - dao
Họ người — Đẹp đẽ — Xa xôi.