Từ điển Thiều Chửu奭 - thích① Ðỏ khé. ||② Tên người.
Từ điển Trần Văn Chánh奭 - thích(văn) ① Màu đỏ; ② Thịnh; ③ Tức giận, nổi nóng; ④ [Shì] Ông Thích (tên người).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng奭 - thíchDiệt đi. Mất đi — Vẻ giận dữ — Họ người.