Từ điển Trần Văn Chánh
夯 - bổn
Như 笨 [bèn] (bộ 竹). Xem 夯,䂫[hang].
Từ điển Trần Văn Chánh
夯 - kháng
① Dùng sức để nâng; ② Vật nặng; ③ Cái đầm, cái nện (để đắp đê); ④ Đầm, nện (đất): 打夯 Đầm đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
夯 - hãng
Dùng sức mà khiêng, nhấc vật gì lên — Lấy đất mà lấp các chỗ hở của bờ đê, không cho nước rỉ qua.