Từ điển Thiều Chửu
夙 - túc
① Sớm. ||② Ngày xưa. ||③ Cũ. ||④ Kính cẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
夙 - túc
① Sớm: 夙興夜寐 Thức khuya dậy sớm; 夙遭閔凶 Sớm gặp điều bất hạnh (Lí Mật: Trần tình biểu); ② Cũ, từ xưa, vốn có, có từ lâu: 夙願 Nguyện vọng ấp ủ từ lâu; 夙志 Chí hướng hằng đeo đuổi; ③ Kính cẩn, nghiêm túc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
夙 - túc
Sớm — Đã có từ trước — Vẻ nghiêm trang kính cẩn. Td: Nghiêm túc.