Từ điển Trần Văn Chánh壢 - lịch① (văn) Hố, lỗ; ② 【中壢】Trung Lịch [Zhonglì] Tên đất (ở đảo Đài Loan).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng壢 - lịchChuồng ngựa — Nong đựng tằm. Nong nuôi tằm.