Từ điển Thiều Chửu
壞 - hoại
① Huỷ nát. ||② Thua. ||③ Phá hoại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
壞 - hoại
Hư nát — Hỏng, không dùng được nữa — Xấu xa, hư hỏng.


敗壞 - bại hoại || 崩壞 - băng hoại || 壞血 - hoại huyết || 壞木 - hoại mộc || 壞人 - hoại nhân || 壞身 - hoại thân || 毀壞 - huỷ hoại || 破壞 - phá hoại || 殘壞 - tàn hoại ||