Từ điển Trần Văn Chánh
增 - tăng
Thêm, tăng: 產量猛增一倍 Sản lượng tăng vọt lên gấp đôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
增 - tăng
Thêm lên. Nhiều hơn lên.