Từ điển Trần Văn Chánh堀 - quật(văn) Cao ngất.
Từ điển Trần Văn Chánh堀 - quật(văn) ① Cái hang (như 窟, bộ 穴); ② Đào hang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng堀 - quậtNhô cao lên.