Từ điển Thiều Chửu址 - chỉ① Cái nền.
Từ điển Trần Văn Chánh址 - chỉ① Nơi, chỗ, chỉ, địa điểm: 住址 Nơi ở, chỗ ở; 廠址 Địa điểm của nhà máy; 地址 Địa chỉ; 舊址 Nơi (ở) cũ, địa điểm cũ; ② Nền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng址 - chỉNền nhà.