Từ điển Trần Văn Chánh
噰 - ung
【噰噰】ung ung [yongyong] (thanh) (văn) Tiếng chim kêu hoà nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噰 - ung
Tiếng một bầy chim kêu. Cũng nói: Ung ung — Một âm là Ủng. Xem Ủng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噰 - ủng
Cổ họng bị nghẹt. Nghẹt thở — Một âm là Ung.