Từ điển Thiều Chửu噏 - hấp① Cũng như chữ hấp 吸.
Từ điển Trần Văn Chánh噏 - hấp(văn) ① Như 吸 [xi]; ② Thu lại, co lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噏 - hấpNhư chữ Hấp 吸.